Trong thị trường việc làm hiện nay, vị trí Developer (Nhà phát triển) luôn nằm trong top những ngành nghề có mức thu nhập cực kỳ hấp dẫn. Vậy, công việc của một Developer là gì? Và điều gì đã khiến vai trò này trở nên thu hút đến vậy? Cùng Dầu gội đầu tìm hiểu ngay qua bài viết này!

Developer Là Gì? Chi Tiết Công Việc Của Developer

I. Định nghĩa về Developer

Nói một cách đơn giản, Developer (thường gọi tắt là “dev”) là thuật ngữ dùng để chỉ lập trình viên. Họ là những người chịu trách nhiệm viết mã lập trình (code) để tạo ra các chương trình, phần mềm và ứng dụng hoạt động trên các thiết bị kỹ thuật số. Có thể nói, Developer chính là người đặt nền móng cho sự ra đời của những sản phẩm công nghệ mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

Quá trình phát triển các chương trình, phần mềm hay ứng dụng thường bắt nguồn từ yêu cầu của khách hàng, có thể là doanh nghiệp hoặc cá nhân. Chẳng hạn, nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng ứng dụng tích điểm cho khách hàng thân thiết, Developer sẽ tiếp nhận yêu cầu này và sử dụng ngôn ngữ lập trình để xây dựng nên cấu trúc cơ bản của ứng dụng đó.

Công Việc Hàng Ngày Của Một Developer

Vậy, điều gì khiến công việc của Developer lại “hot” đến vậy? Mặc dù mỗi vị trí Developer có thể đảm nhiệm những công việc khác nhau, Glints đã tổng hợp một số nhiệm vụ cơ bản mà họ thường thực hiện:

  • Phân tích yêu cầu: Nắm bắt nhu cầu, vấn đề và những trăn trở của người dùng hoặc khách hàng.
  • Xây dựng giải pháp: Dựa trên các yêu cầu đã phân tích, sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các chương trình, phần mềm, hoặc ứng dụng.
  • Nâng cấp và phát triển: Liên tục bổ sung các tính năng mới cho ứng dụng hoặc phần mềm để đáp ứng nhu cầu phát sinh của người dùng.
  • Sửa lỗi và bảo trì: Khắc phục các lỗi phát sinh để đảm bảo ứng dụng, phần mềm hoạt động ổn định và mượt mà.
  • Kiểm thử và hợp tác: Thực hiện kiểm thử phần mềm và phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia máy tính khác để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
  • Nghiên cứu và cải tiến: Không ngừng tìm tòi, nghiên cứu các công nghệ và tính năng mới nhằm cải thiện sản phẩm của mình.

II. Các công việc phổ biến của developer

Các công việc phổ biến của developer

Mặc dù Developer là một tên gọi chung, ngành nghề này lại được chia thành nhiều vị trí chuyên biệt. Để giúp bạn xác định đâu là nhánh phù hợp với bản thân, hãy cùng Glints tìm hiểu sâu hơn về các vai trò phổ biến dưới đây:

1. Front-End Developer

Trong những năm gần đây, vai trò của Front-End Developer ngày càng trở nên phức tạp. Họ phải cân bằng nhiều yếu tố như chức năng, cấu trúc và tính thẩm mỹ của giao diện người dùng. Không chỉ vậy, họ còn cần đảm bảo giao diện này tối ưu trên nhiều loại thiết bị khác nhau, từ điện thoại thông minh, máy tính bảng đến máy tính để bàn.

Công việc của một Front-End Developer thường liên quan chặt chẽ đến các ngôn ngữ lập trình như HTML, CSS và JavaScript. Các ngôn ngữ này được sử dụng để định hình giao diện và xác định cách một ứng dụng hay phần mềm hiển thị và hoạt động mà người dùng nhìn thấy.

2. Back-End Developer

Nếu Front-End Developer xây dựng “diện mạo” bên ngoài của một ngôi nhà, thì Back-End Developer chịu trách nhiệm về toàn bộ hệ thống “dây điện, vật liệu và đường ống” bên trong. Họ chính là người xây dựng cách thức một ứng dụng hay phần mềm vận hành ở phía sau hậu trường.

Công việc của Back-End Developer thường tập trung vào hai nhóm chính: máy chủcơ sở dữ liệu. Trong khi cơ sở dữ liệu lưu trữ mọi thông tin (như hồ sơ người dùng, danh sách sản phẩm), thì máy chủ có nhiệm vụ xử lý và phản hồi các yêu cầu từ người dùng.

Vai trò này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu về quản lý dữ liệu, tích hợp ứng dụng, API và các quy trình back-end khác, cùng với khả năng thành thạo các ngôn ngữ lập trình back-end phù hợp.

3. Full-Stack Developer

Đúng như tên gọi, Full-Stack Developer là những người có thể đảm nhiệm công việc của cả Front-End và Back-End Developer. Họ có khả năng chuyển đổi vai trò linh hoạt tùy theo yêu cầu dự án, hoặc thực hiện cả hai khi cần thiết.

Khi xử lý cả hai mảng, Full-Stack Developer phải đảm bảo rằng các yếu tố front-end và back-end liên kết chặt chẽ để tạo thành một hệ thống chức năng hoàn chỉnh. Mục tiêu là khi người dùng tương tác với bất kỳ tính năng nào trên giao diện, hệ thống phía sau sẽ ngay lập tức xử lý và đáp ứng yêu cầu của họ một cách liền mạch.

4. Mobile Developer

Mobile Developer (Nhà phát triển ứng dụng di động) là những chuyên gia tạo ra phần mềm và ứng dụng dành riêng cho các thiết bị di động. Các Developer trong lĩnh vực này tập trung xây dựng ứng dụng phù hợp với đặc điểm riêng biệt của hai nền tảng chính: AndroidiOS.

Để trở thành một Mobile Developer, bạn cần thành thạo một số ngôn ngữ lập trình phổ biến dành cho di động như Swift, C# và Java.

III. Những kỹ năng của developer

Những kỹ năng của developer

1. Kỹ năng chuyên môn

Sau khi đã hiểu rõ vai trò của một developer, điều quan trọng tiếp theo là nắm bắt những kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc đặc thù này. Để trở thành một nhà phát triển giỏi, việc thuần thục nhiều kỹ năng chuyên môn là yếu tố then chốt. Cụ thể, họ cần trang bị những năng lực sau:

Ngôn Ngữ Lập Trình

Ngôn ngữ lập trình là nền tảng cốt lõi để xây dựng bất kỳ chương trình, phần mềm hay ứng dụng nào. Có vô vàn ngôn ngữ khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng:

  • JavaScript: Thường được các developer sử dụng để phát triển các hệ thống web và tạo ra những ứng dụng tương tác động.
  • HyperText Markup Language (HTML): Ngôn ngữ này giúp developer định dạng và hiển thị nội dung cơ bản trên trang web, như văn bản, danh sách hay biểu đồ.
  • Cascading Style Sheets (CSS): Cho phép bạn thêm các yếu tố thẩm mỹ như phông chữ, màu sắc và khoảng cách vào nội dung trên ứng dụng, phần mềm. Do đó, hầu hết các developer cần thành thạo cả HTML và CSS để kết hợp tạo ra giao diện hoàn chỉnh.
  • Python: Là một ngôn ngữ đa năng, Python cho phép thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong phát triển phần mềm, từ việc viết toàn bộ chương trình đến việc tìm và sửa lỗi.
  • C++: Ngôn ngữ lập trình này giúp phát triển các chương trình tối ưu hóa khả năng của phần cứng. Nhiều developer sử dụng C++ để phát triển trò chơi điện tử, vì nó hỗ trợ thiết kế các hệ thống game phức tạp với đồ họa chất lượng cao.
  • Java: Cho phép tạo ra các chương trình và ứng dụng hoạt động trên nhiều hệ thống máy tính khác nhau. Java cũng được các nhà phát triển game ưa chuộng nhờ cấu trúc tương tự C++ nhưng đơn giản hơn.

Cấu Trúc Dữ Liệu và Thuật Toán

Cấu trúc dữ liệu là cách tổ chức và lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu một cách khoa học. Trong khi đó, thuật toán là tập hợp các bước mô tả quy trình cần thiết để hoàn thành một tác vụ.

Các developer cần am hiểu nhiều cấu trúc dữ liệu và thuật toán để xác định sự kết hợp tối ưu giúp cải thiện hiệu suất mã chương trình. Chẳng hạn, việc chọn đúng thuật toán sẽ giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn một loại phông chữ hay kích thước trong kho dữ liệu phông chữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Kiến Thức Về Cơ Sở Dữ Liệu

Cơ sở dữ liệu là một hệ thống điện tử giúp tổ chức và cấu trúc thông tin, hồ sơ một cách có hệ thống. Developer phải biết cách tìm kiếm thông tin, thêm dữ liệu mới dưới dạng bảng, và cập nhật hệ thống với các tài liệu mới.

Do tính chất bảo mật cao của thông tin doanh nghiệp, developer còn cần biết cách bảo vệ cơ sở dữ liệu và thực hiện sao lưu để đảm bảo an toàn dữ liệu. Hơn nữa, để vận hành cơ sở dữ liệu, họ phải nắm vững SQL (Ngôn ngữ Truy vấn có cấu trúc) – một mã nguồn chuẩn hóa cho phép tương tác với nhiều hệ thống cơ sở dữ liệu khác nhau.

Kiến Thức Về Gỡ Lỗi (Debugging)

Gỡ lỗi (debugging) là quá trình tìm và loại bỏ các lỗi trong mã lập trình. Để thực hiện công việc này, developer cần chạy các phần mềm chuyên dụng để quan sát lỗi, sau đó sử dụng kỹ năng giải quyết vấn đề của mình để xác định đoạn mã nào đã gây ra lỗi.

Nhiều developer có thói quen gỡ lỗi ngay trong quá trình viết mã, thay vì đợi đến khi hoàn thành toàn bộ. Điều này giúp họ tiết kiệm thời gian đáng kể và tránh tình trạng các lỗi chồng chéo hay xung đột lẫn nhau.

Quản Lý Mã Nguồn (Source Control)

Quản lý kiểm soát nguồn (SCM), hay còn gọi là hệ thống kiểm soát phiên bản, là một công cụ giúp các developer theo dõi mọi cập nhật và thay đổi trong mã nguồn của chương trình, phần mềm và ứng dụng.

Hệ thống này cho phép từng developer làm việc độc lập trên mã của mình, sau đó dễ dàng hợp nhất các đoạn mã khác nhau để tạo ra một phiên bản hoàn chỉnh. Developer còn có thể xem lại lịch sử các bản sửa đổi mã và khôi phục các phiên bản trước đó khi cần thiết.

Trong một công ty, các developer thường được yêu cầu học cách sử dụng một hệ thống SCM thống nhất, vì họ sẽ thường xuyên làm việc cá nhân và sau đó hợp tác để hoàn thiện sản phẩm.

Các Hệ Điều Hành

Hệ điều hành là phần mềm quản lý và điều hành tất cả các thành phần (bao gồm cả phần cứng và phần mềm) của một thiết bị điện tử. Đối với máy tính, các hệ điều hành phổ biến là Microsoft Windows, macOS và Linux; còn trên thiết bị di động, iOS và Android là hai nền tảng nổi bật nhất.

Developer cần có kiến thức chuyên sâu về các loại hệ điều hành khác nhau, bởi họ thường phải kiểm thử và đảm bảo khả năng tương thích của mã chương trình trên nhiều môi trường. Tùy thuộc vào sở thích và yêu cầu công việc, một số developer có thể chọn chuyên sâu phát triển mã cho một hệ điều hành cụ thể.

2. Kỹ năng mềm 

Ngoài các kỹ năng chuyên môn về lập trình, một developer giỏi còn cần trau dồi những kỹ năng mềm quan trọng sau đây:

Khả Năng Giải Quyết Vấn Đề

Kỹ năng giải quyết vấn đề kết hợp với tư duy phản biện là yếu tố cực kỳ quan trọng trong phát triển phần mềm. Khi nhận yêu cầu từ khách hàng, developer thực chất đang đối mặt với những “vấn đề” cần được giải quyết triệt để thông qua chương trình, phần mềm, hay ứng dụng.

Bằng cách kết hợp kiến thức chuyên môn (như viết mã và thuật toán) với khả năng giải quyết vấn đề, developer sẽ tìm ra cách tiếp cận hiệu quả nhất để đưa ra giải pháp tối ưu cho từng thách thức.

Kỹ Năng Làm Việc Nhóm

Phát triển phần mềm thoạt nhìn có vẻ là công việc cá nhân, nhưng thực tế lại là một môn thể thao đồng đội. Ngay cả khi làm việc độc lập, developer vẫn phải giao tiếp thường xuyên với các bên liên quan như designer, quản lý dự án, và khách hàng để làm rõ yêu cầu. Do đó, kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả là vô cùng cần thiết.

Như đã biết, ngành developer có nhiều phân nhánh liên quan mật thiết với nhau. Chẳng hạn, Front-end Developer và Back-end Developer cần phối hợp ăn ý để tạo ra một ứng dụng, phần mềm hoàn chỉnh cả về giao diện lẫn cách vận hành.

Kỹ Năng Phân Tích Và Đánh Giá

Mỗi ngôn ngữ lập trình đảm nhiệm những vai trò khác nhau trong quá trình phát triển ứng dụng hay phần mềm. Điều này đòi hỏi developer phải có kỹ năng phân tích sắc bén để xác định ngôn ngữ nào phù hợp nhất cho từng nhiệm vụ.

Bên cạnh đó, khả năng đánh giá tốt giúp developer xem xét liệu đoạn mã đã tối ưu chưa, còn có thể cải thiện được nữa không. Đồng thời, việc đánh giá các ứng dụng, phần mềm hiện có sẽ giúp họ tìm ra cách cải tiến chúng trong tương lai.

Kiên Trì Và Tỉ Mỉ

Là một công việc đòi hỏi tính đặc thù cao và cực kỳ phức tạp, developer thường phải dành rất nhiều thời gian để viết và hoàn thiện các đoạn mã hay thuật toán. Trong quá trình này, không ít lần họ sẽ cảm thấy khó khăn hoặc không hài lòng với sản phẩm của mình. Sự kiên trì sẽ giúp họ giữ bình tĩnh khi đối mặt với những vấn đề hay rắc rối nhỏ trong mã.

Ngoài ra, tính tỉ mỉ cũng là một yếu tố quan trọng đối với công việc của developer. Chỉ một lỗi nhỏ trong mã code cũng có thể khiến cả một chương trình không thể chạy trơn tru. Vì vậy, developer cần xem xét từng thành phần nhỏ một cách cẩn thận để đảm bảo mọi thứ được thực hiện chính xác ngay từ đầu.

Nhìn chung, vai trò của một developer là một công việc đòi hỏi chuyên môn cao và cần sự kết hợp chặt chẽ giữa nhiều kỹ năng chuyên môn lẫn kỹ năng mềm. Do đó, nếu bạn có nguyện vọng theo đuổi con đường này, điều cực kỳ quan trọng là phải xác định rõ ràng sở thích cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp và xây dựng một lộ trình phát triển công việc thật cụ thể cho bản thân.